법령 | 번역법령명 | 원법령명 | 번역자 |
---|
법령 | 번역법령명 | 원법령명 | 번역자 |
---|
국가 | 법령구분 | 번역법령명 | 원법령명 |
---|---|---|---|
국제기구 | 조약 | 개발도상국을 특별히 고려한 최저임금결정에 관한 협약 [국제노동기구] | The Convention concerning the Minimum Wage Fixing, with Special Reference to Developing Countries |
국제기구 | 조약 | 최저임금결정제도의 수립에 관한 협약 [국제노동기구] | Convention concerning the Creation of Minimum Wage-Fixing Machinery |
뉴질랜드 | 법률 | 최저임금법 | Minimum Wage Act |
뉴질랜드 | 법률 | 최저임금법(1983) | Minimum Wage Act 1983 |
대만 | 법률 | 취업서비스법 | 就業服務法 |
대만 | 명령 | 구류소 설치관리지침 [부분번역] | 拘留所設置管理辦法 |
대만 | 법률 | 취업보험법 | 就業保險法 |
대만 | 명령 | 최저임금심의법 | 基本工資審議辦法 |
대만 | 법률 | 취업서비스법 | 就業服務法 |
대만 | 법률 | 취업서비스법 | 就業服務法 |
대만 | 규칙 | 취업복무법 시행세칙 | 就業服務法施行細則 |
대만 | 명령 | 최저임금심의방법 | 基本工資審議辦法 |
독일 | 법률 | 고용촉진법 | Arbeitsförderungsgesetz |
독일 | 법률 | 최저임금법 | Gesetz zur Regelung eines allgemeinen Mindestlohns |
독일 | 법률 | 일반최저임금규정법 | Gesetz zur Regelung eines allgemeinen Mindestlohns |
독일 | 법률 | 취업촉진법 [부분번역] | Arbeitsförderungsgesetz |
미국 | 법률 | 이리노이주 여자 및 연소자 최저공정임금기준법 | Wages of Women and Minors Act |
미국 | 법률 | 일반임금에 관한 법률 | Davis-Bacon Act |
미국 | 법률 | 일반임금에 관한 법률 | Wage Rate Requirements |
미국 | 법률 | 컬럼비아 특별구 고용서비스 면허 및 규정 | Employment Services Licensing and Regulation |
미국 | 법률 | 최저임금법 (2007) | Fair Minimum Wage Act of 2007 |
미국 | 명령 | 계약자 최저임금 설정 | Establishing a Minimum Wage For Contractors |
미얀마 | 법률 | 2013년 최저임금법 | Minimum Wages Law |
미얀마 | 법률 | 최저임금법(2013) | Minimum Wages Law |
베트남 | 명령 | 기업, 협동조합, 농장에 근무하는 근로자, 가내 근로자, 개인 근로자, 근로자를 고용하는 기관·조직에 근무하는 근로자에 대한 지역별 최저임금 시행안내에 관한 시행규칙 | THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU VÙNG ĐỐI VỚI NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM VIỆC Ở DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ, TỔ HỢP TÁC, TRANG TRẠI, HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN VÀ CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC CÓ THUÊ MƯỚN LAO ĐỘNG |
베트남 | 명령 | 임금 관련 규정 | NGHỊ ĐỊNH CỦA CHÍNH PHỦ Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về tiền lương |
베트남 | 명령 | 외국투자기업 내 베트남 노동자의 최저임금 수준과 급여에 관한 규정 | QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Về mức lương tối thiểu và tiền lương của lao động Việt Nam làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
베트남 | 명령 | 외국 투자기업 등에 근무하는 베트남 노동자 임금 관련 규정 | THÔNG TƯ Hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 114/2002/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2002 về tiền lương đối vớ người lao động làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và cơ quan, tổ chức nước ngoài hoặc quốc tế tại Việt Nam |
베트남 | 명령 | 근로계약에 따라 근무하는 근로자에 대한 최저임금에 관한 규정 시행령 | Nghị định quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động |
베트남 | 명령 | 근로계약에 따라 기업, 협동조합, 협동조합 연합, 농장에서 근무하는 근로자, 가내 근로자, 개인 근로자, 근로자를 고용하는 기관ㆍ조직에 대한 지역별 최저임금에 관한 시행령 | Nghị định Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc ở doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ hợp tác, trang trại,hộ gia đình, cá nhân và các cơ quan, tổ chức có thuê mướn lao động theo hợp đồng lao động |
베트남 | 명령 | 기업, 협동조합, 협동조합 연합, 농장에서 근무하는 근로자,가내 근로자, 개인 근로자, 근로자를 고용하는 기관·조직에 대한 지역별 최저임금에 관한 시행령 | NGHỊ ĐỊNH Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc ở doanh nghiệp,hợp tác xã, tổ hợp tác, trang trại, hộ gia đình, cá nhân và các cơ quan, tổ chức có thuê mướn lao động |
베트남 | 명령 | 근로계약에 따라 근로하는 근로자에 대한 지역별 최저임금을 규정하는 의정 | Nghị định Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động |
베트남 | 명령 | 근로계약에 따라 근무하는 근로자에 대한 최저임금을 규정하는 시행령 | Nghị định quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động |
베트남 | 명령 | 근로계약에 따라 근무하는 근로자에 대한 최저임금 규정에 관한 시행령 | Nghị định quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động |
베트남 | 명령 | 임금에 관한 시행령 | NGHỊ ĐỊNH Quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về tiền lương |
베트남 | 명령 | 외국투자기업 내 베트남 최저임금 수준과 급여에 관한 규정 | Nghi Đinh Quy định mức lương tối thiểu đối với lao động Việt Nam làm việc cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế và cá nhân người nước ngoài tại Việt Nam |
아일랜드 | 법률 | 국가최저임금법(2000) | National Minimum Wage Act, 2000 |
영국 | 법률 | 임금심의회법(1979) | Wages Councils Act 1979 |
영국 | 법률 | 국가최저임금법(1998) | National Minimum Wage Act 1998 |
영국 | 법률 | 국가최저임금법(1998) | National Minimum Wage Act 1998 |
인도 | 법률 | 임금법 2019 [부분번역] | Code on Wages, 2019 |
인도 | 법률 | 최저임금법 | Minimum Wages Act |
인도 | 법률 | 임금법 2019 | Code on Wages, 2019 |
인도네시아 | 명령 | 코로나19 펜데믹 기간 중 특정 노동집약산업의 임금지급 실시에 관한 2021년 제2호 노동부장관령 | Peraturan Menteri Ketenagakerjaan Republik Indonesia Nomor 2 Tahun 2021 Pelaksanaan Pengupahan pada Industri Padat Karya Tertentu dalam Masa Pandemi Corona Virus Disease 2019 (COVID-19) |
인도네시아 | 명령 | 근로자 복지향상 및 사업의 지속성을 위한 최저임금 결정정책에 관한 대통령지시 2013년 제9호 | Instruksi Presiden Republik Indonesia Nomor 9 Tahun 2013 Tentang Kebijakan Penetapan Upah Minimum Dalam Rangka Keberlangsungan Usaha Dan Peningkatan Kesejahteraan Pekerja |
인도네시아 | 명령 | 최저임금 적용 유보 절차 | Keputusan Menteri Tenaga Kerja dan Transmigrasi Nomor KEP.231/MEN/2003 Tahun 2003 Tentang Tata Cara Penangguhan Pelaksanaan Upah Minimum |
인도네시아 | 명령 | 2023년 제51호 임금제도에 관한 행정부령 | Peraturan Pemerintah Republik Indonesia Nomor 51 Tahun 2023 Tentang Perubahan Atas Peraturan Pemerintah Nomor 36 Tahun 2021 Tentang Pengupahan |
인도네시아 | 명령 | 주최저임금 적용유예절차에 대한 자카르타특별주 주지사령 2007년 제4호 | Peraturan Gubernur Provinsi Daerah Khusus Ibukota Jakarta Nomor 42 Tahun 2007 Tentang Tata Cara Penangguhan Pelaksanaan Upah Minimum PROVINSI |
인도네시아 | 명령 | 외국인근로자 사용절차에 관한 인도네시아공화국 인력이주부장관령 2013년 제12호 | Peraturan Menteri Tenaga Kerja Dan Transmigrasi Republik Indonesia Nomor 12 Tahun 2013 Tentang Tata Cara Penggunaan Tenaga Kerja Asing |
인도네시아 | 명령 | 최저임금에 관한 인력이주부장관령 2013년 제7호 | Peraturan Menteri Tenaga Kerja Dan Transmigrasi Nomor 7 Tahun 2013 Tentang Upah Minimum |
일본 | 명령 | 최저임금심의회령 | 最低賃金審議会令 |
일본 | 법률 | 직업훈련의 실시 등에 의한 특정구직자의 취업의 지원에 관한 법률 | 職業訓練の実施等による特定求職者の就職の支援に関する法律 |
일본 | 법률 | 일본 최저임금법 | 最低賃金法 |
일본 | 법률 | 가내노동법 | 家内労働法 |
일본 | 법률 | 직업안정법 | 職業安定法 |
일본 | 법률 | 직업안정법 | 職業安定法 |
일본 | 법률 | 직업훈련실시 등 특정 구직자 취직지원에 관한 법률 | 職業訓練の実施等による特定求職者の就職の支援に関する法律 |
일본 | 법률 | 가내노동법 | 家内労働法 |
일본 | 법률 | 최저임금법 [부분번역] | 最低賃金法 |
일본 | 법률 | 최저임금법 | 最低賃金法 |
일본 | 법률 | 가내노동법 | 家内労働法 |
일본 | 법률 | 가내노동법 | 家内労働法 |
일본 | 법률 | 최저임금법 | 最低賃金法 |
일본 | 법률 | 직업안정법 | 職業安定法 |
일본 | 명령 | 최저임금법시행규칙 | 最低賃金法施行規則 |
일본 | 법률 | 최저임금법 | 最低賃金法 |
일본 | 법률 | 최저임금법 | 最低賃金法 |
중국 | 규칙 | 취업서비스 및 취업관리 규정 | 就业服务与就业管理规定 |
중국 | 규칙 | 취업서비스와 취업관리 규정 | 就业服务与就业管理规定 |
중국 | 규칙 | 기업최저임금규정 | 企业最低工资规定 |
중국 | 규칙 | 최저임금 규정 | 最低工资规定 |
중국 | 규칙 | 취업서비스 및 취업관리 규정 | 就业服务与就业管理规定 |
중국 | 규칙 | 취업서비스 및 취업관리 규정 | 就业服务与就业管理规定 |
중국 | 규칙 | 최저임금규정 | 最低工资规定 |
중국 | 규칙 | 기업최저임금규정 | 企业最低工资规定 |
중국 | 규칙 | 중외합자, 중외합작 직업소개기구설립관리잠정규정 | 中外合资中外合作职业介绍机构设立管理暂行规定 |
프랑스 | 법률 | 고용 안정화에 관한 2013년 6월 14일 제2013-504호 법률 | LOI n° 2013-504 du 14 juin 2013 relative à la sécurisation de l’emploi |
필리핀 | 법률 | 최저임금법 | Minimum Wage Law |
헝가리 | 명령 | 의무 최저임금의 결정에 관한 정부령 | 327/2004. (XII. 11.) Korm. rendelet a kötelező legkisebb munkabér (minimálbér) megállapításáról |